Danh mục hóa chất phòng thí nghiệm & nuôi cấy mô – Hóa Chất Đà Lạt

Giới thiệu chung

Hóa Chất Đà Lạt – Kim Khoa Đăng là đơn vị chuyên cung cấp hóa chất phòng thí nghiệm và hóa chất nuôi cấy mô thực vật phục vụ cho:

  • Trung tâm nuôi cấy mô

  • Phòng thí nghiệm sinh học, hóa học

  • Viện nghiên cứu – trường đại học

  • Nông nghiệp công nghệ cao, nhà kính, nhà màng

  • Dự án nghiên cứu khoa học và sản xuất giống cây trồng

Các sản phẩm tại Hóa Chất Đà Lạt được nhập khẩu từ Hà Lan, Đức, Trung Quốc, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng, độ tinh khiết cao, phù hợp cho môi trường phòng lab và nghiên cứu chuyên sâu.

📞 Hotline tư vấn – báo giá: 0836 515 375


1. Nhóm hóa chất điều hòa sinh trưởng thực vật

Đây là nhóm hóa chất quan trọng trong nuôi cấy mô và nhân giống cây trồng:

  • Napthyl Acetic Acid (NAA)

  • 6-Benzylaminopurine (6-BAP)

  • Kinetin

  • Gibberellic Acid

Ứng dụng chính: kích thích ra rễ, tăng phân hóa chồi, kéo dài tế bào, kiểm soát sinh trưởng và phát triển mô thực vật.

Danh mục hóa chất phòng thí nghiệm & nuôi cấy mô – Hóa Chất Đà Lạt
Danh mục hóa chất phòng thí nghiệm & nuôi cấy mô – Hóa Chất Đà Lạt

2. Nhóm vitamin & chất hỗ trợ sinh trưởng

Nhóm này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển tế bào và mô:

  • Vitamin B1 (Thiamine HCl)

  • Vitamin B6 (Pyridoxine HCl)

  • Calcium D-Pantothenate

  • Acid Ascorbic (Vitamin C)

  • Acid Nicotinic

  • Myo Inositol

  • Adenine hemisulphate

Công dụng: tăng sức sống mô, thúc đẩy trao đổi chất và cải thiện tỷ lệ sống của mẫu nuôi cấy.

Danh mục hóa chất phòng thí nghiệm & nuôi cấy mô – Hóa Chất Đà Lạt
Danh mục hóa chất phòng thí nghiệm & nuôi cấy mô – Hóa Chất Đà Lạt

3. Nhóm muối khoáng đa lượng & vi lượng

Đây là các thành phần không thể thiếu để pha môi trường MS và môi trường dinh dưỡng trong nuôi cấy mô:

Đa lượng – trung lượng

  • Calcium chloride (CaCl₂)

  • Calcium nitrate (Ca(NO₃)₂)

  • Ammonium nitrate (NH₄NO₃)

  • Potassium nitrate (KNO₃)

  • Potassium sulphate (K₂SO₄)

  • Magnesium sulphate (MgSO₄)

  • Potassium dihydrophosphate (KH₂PO₄)

  • Sodium dihydrophosphate (NaH₂PO₄)

  • Ammonium dihydrogen phosphate (NH₄H₂PO₄)

Vi lượng

  • Iron II sulphate (FeSO₄)

  • Manganese sulphate (MnSO₄)

  • Zinc sulphate (ZnSO₄)

  • Copper sulphate (CuSO₄)

  • Cobalt chloride (CoCl₂)

  • Acid boric (H₃BO₃)

  • EDTA.2Na

Ứng dụng: pha dung dịch khoáng, môi trường MS chuẩn, dung dịch thủy canh, dung dịch vi lượng cho cây trồng.

Danh mục hóa chất phòng thí nghiệm & nuôi cấy mô – Hóa Chất Đà Lạt
Danh mục hóa chất phòng thí nghiệm & nuôi cấy mô – Hóa Chất Đà Lạt

4. Nhóm phụ gia & môi trường nuôi cấy

  • Agar Agar

  • Malt Extract

  • Than hoạt tính (Activated Carbon)

Công dụng: tạo môi trường thạch, giúp hấp phụ độc tố, cải thiện tốc độ sinh trưởng và chất lượng mô.

Danh mục hóa chất phòng thí nghiệm & nuôi cấy mô – Hóa Chất Đà Lạt
Danh mục hóa chất phòng thí nghiệm & nuôi cấy mô – Hóa Chất Đà Lạt

Ưu điểm khi mua tại Hóa Chất Đà Lạt

  • Sản phẩm chuyên dùng cho phòng thí nghiệm và nuôi cấy mô

  • Có sẵn đa dạng chủng loại, nhiều quy cách đóng gói

  • Nguồn gốc rõ ràng: Hà Lan – Đức – Trung Quốc

  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật – cung cấp danh mục theo nhu cầu thực tế

  • Giao hàng toàn quốc – nhanh chóng – an toàn


Thông tin liên hệ

HÓA CHẤT ĐÀ LẠT – KIM KHOA ĐĂNG
📍 Chuyên cung cấp hóa chất thí nghiệm & hóa chất nuôi cấy mô

– Hotline (ZALO): 0836515375